Vietnamese Meaning of aping
nhái lại
Other Vietnamese words related to nhái lại
Nearest Words of aping
Definitions and Meaning of aping in English
aping (p. pr. & vb. n.)
of Ape
FAQs About the word aping
nhái lại
of Ape
sao chép,mô phỏng,Mô phỏng,bắt chước,bắt chước,tiếng vang,nhại,chế giễu,nhại lại,lặp lại
No antonyms found.
apiked => apiked, apieces => thành nhiều phần, apiece => cái, apidae => ong, apiculturist => người nuôi ong,