FAQs About the word aping

nhái lại

of Ape

sao chép,mô phỏng,Mô phỏng,bắt chước,bắt chước,tiếng vang,nhại,chế giễu,nhại lại,lặp lại

No antonyms found.

apiked => apiked, apieces => thành nhiều phần, apiece => cái, apidae => ong, apiculturist => người nuôi ong,