FAQs About the word copying

sao chép

an act of copying

sao chép,Mô phỏng,hiển thị,sao chép,sinh sản,sao chép,bắt chước,tái thiết,Giải trí,làm giả

Tạo,bắt nguồn,tưởng tượng,khởi tạo,phát minh

copyholder => Bản sao, copyhold => chế độ copyhold, copyedit => biên tập văn bản, copycat => kẻ bắt chước, copybook => vở bài tập,