FAQs About the word coquet

thích tán tỉnh

talk or behave amorously, without serious intentions

tán tỉnh,phù phiếm,đồ chơi,việc vặt,trì hoãn,Trẻ em,Tiếp tục,nhuyễn,đùa giỡn,chơi với

No antonyms found.

coque => cô-ca-in, coq au vin => Gà om rượu, copywriter => Người viết quảng cáo, copyrighted => có bản quyền, copyright infringement => Vi phạm bản quyền,