Vietnamese Meaning of coquet
thích tán tỉnh
Other Vietnamese words related to thích tán tỉnh
Nearest Words of coquet
Definitions and Meaning of coquet in English
coquet (v)
talk or behave amorously, without serious intentions
FAQs About the word coquet
thích tán tỉnh
talk or behave amorously, without serious intentions
tán tỉnh,phù phiếm,đồ chơi,việc vặt,trì hoãn,Trẻ em,Tiếp tục,nhuyễn,đùa giỡn,chơi với
No antonyms found.
coque => cô-ca-in, coq au vin => Gà om rượu, copywriter => Người viết quảng cáo, copyrighted => có bản quyền, copyright infringement => Vi phạm bản quyền,