Vietnamese Meaning of coquettish
ve vãn
Other Vietnamese words related to ve vãn
Nearest Words of coquettish
Definitions and Meaning of coquettish in English
coquettish (s)
like a coquette
FAQs About the word coquettish
ve vãn
like a coquette
nhút nhát,e lệ,tán tỉnh,mèo con,ve vãn,nữ tính,giả tạo,nghiêm trang,Ngoan đạo
không e lệ
coquette => giai nhân, coquetry => Ve vãn, coquet => thích tán tỉnh, coque => cô-ca-in, coq au vin => Gà om rượu,