Vietnamese Meaning of prudish
Ngoan đạo
Other Vietnamese words related to Ngoan đạo
Nearest Words of prudish
- prudishly => kín đáo
- prudishness => tính giả dối
- prumnopitys => Prumnopitys
- prumnopitys amara => Không tìm thấy bản dịch
- prumnopitys andina => Prumnopitys andina
- prumnopitys elegans => Prumnopitys Elegans
- prumnopitys ferruginea => Prumnopitys ferruginea
- prumnopitys taxifolia => Prumnopitys taxifolia
- prune => Mận khô
- prune cake => Bánh mận
Definitions and Meaning of prudish in English
prudish (s)
exaggeratedly proper
FAQs About the word prudish
Ngoan đạo
exaggeratedly proper
theo thuyết Thanh giáo,Victoria,đạo đức,giả tạo,nghiêm trang,thích hợp,Thẳng thắn,bảo thủ,lỗi thời,đứng đắn
tệ,vô đạo đức,không phù hợp,vô liêm sỉ,lỏng lẻo,được giải phóng,lỏng lẻo,dễ dãi,xấu xa,đồi trụy
prudhoe bay => Vịnh Prudhoe, prudery => sự giả tạo, prudently => thận trọng, prudential => thận trọng, prudent => thận trọng,