FAQs About the word copyright

bản quyền

a document granting exclusive right to publish and sell literary or musical or artistic work, secure a copyright on a written work

bằng sáng chế,nhãn mác,logo,nhãn hiệu,thương hiệu,Tên thương hiệu,biểu tượng,đặc điểm,dấu ấn,Tem thư

No antonyms found.

copyreader => biên tập viên, copyread => Quyền tác giả, copyist => Người sao chép, copying => sao chép, copyholder => Bản sao,