Vietnamese Meaning of hallmark
đặc điểm
Other Vietnamese words related to đặc điểm
Nearest Words of hallmark
Definitions and Meaning of hallmark in English
hallmark (n)
a distinctive characteristic or attribute
a mark on an article of trade to indicate its origin and authenticity
FAQs About the word hallmark
đặc điểm
a distinctive characteristic or attribute, a mark on an article of trade to indicate its origin and authenticity
biểu tượng,logo,biểu tượng,nhãn hiệu,thuộc tính,công ty,vật tổ,huy hiệu,huy hiệu,nhận thức
No antonyms found.
hallier => hallier, hallidome => Vòm, halliard => Cáp tời, halley => Halley, hallelujatic => Halleluia,