Vietnamese Meaning of halloing
chào hỏi
Other Vietnamese words related to chào hỏi
Nearest Words of halloing
Definitions and Meaning of halloing in English
halloing (p. pr. & vb. n.)
of Halloo
FAQs About the word halloing
chào hỏi
of Halloo
cuộc gọi,khóc,tiếng gầm,tiếng hét,tiếng la hét,hét,la hét,vịnh,ống thổi,la lớn
thở,Thì thầm,thì thầm,lẩm bẩm,lẩm bẩm
halloa => Xin chào, hall-mark => dấu hiệu nhận biết, hallmark => đặc điểm, hallier => hallier, hallidome => Vòm,