Vietnamese Meaning of vociferate
la hét
Other Vietnamese words related to la hét
Nearest Words of vociferate
- vociferant => ầm ĩ
- vociferance => tiếng ồn
- vocative case => Cách gọi
- vocative => cách gọi
- vocationally => theo nghề nghiệp
- vocational training => đào tạo nghề
- vocational school => Trường dạy nghề
- vocational rehabilitation program => chương trình phục hồi chức năng nghề nghiệp
- vocational rehabilitation => phục hồi chức năng nghề nghiệp
- vocational program => Chương trình đào tạo nghề
Definitions and Meaning of vociferate in English
vociferate (v)
utter in a very loud voice
vociferate (v. i.)
To cry out with vehemence; to exclaim; to bawl; to clamor.
vociferate (v. t.)
To utter with a loud voice; to shout out.
FAQs About the word vociferate
la hét
utter in a very loud voiceTo cry out with vehemence; to exclaim; to bawl; to clamor., To utter with a loud voice; to shout out.
cuộc gọi,khóc,tiếng la hét,hét,la hét,vịnh,ống thổi,Xin chào,la lớn,rỗng
thở,Thì thầm,thì thầm,lẩm bẩm,lẩm bẩm
vociferant => ầm ĩ, vociferance => tiếng ồn, vocative case => Cách gọi, vocative => cách gọi, vocationally => theo nghề nghiệp,