Vietnamese Meaning of vocative case
Cách gọi
Other Vietnamese words related to Cách gọi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of vocative case
- vocative => cách gọi
- vocationally => theo nghề nghiệp
- vocational training => đào tạo nghề
- vocational school => Trường dạy nghề
- vocational rehabilitation program => chương trình phục hồi chức năng nghề nghiệp
- vocational rehabilitation => phục hồi chức năng nghề nghiệp
- vocational program => Chương trình đào tạo nghề
- vocational education => giáo dục nghề nghiệp
- vocational => nghề nghiệp
- vocation => Sứ mệnh
Definitions and Meaning of vocative case in English
vocative case (n)
the case (in some inflected languages) used when the referent of the noun is being addressed
FAQs About the word vocative case
Cách gọi
the case (in some inflected languages) used when the referent of the noun is being addressed
No synonyms found.
No antonyms found.
vocative => cách gọi, vocationally => theo nghề nghiệp, vocational training => đào tạo nghề, vocational school => Trường dạy nghề, vocational rehabilitation program => chương trình phục hồi chức năng nghề nghiệp,