FAQs About the word vociferant

ầm ĩ

Noisy; clamorous.

trắng trợn,ồn ào,thẳng thắn,kêu the thé,thanh nhạc,ồn ào,ồn ào,Yauping,tiếng mèo kêu,Kêu gọi

yên tĩnh,im lặng,còn,Yên tĩnh,không ồn ào,nhẹ nhàng,lặng lẽ,im ắng

vociferance => tiếng ồn, vocative case => Cách gọi, vocative => cách gọi, vocationally => theo nghề nghiệp, vocational training => đào tạo nghề,