Vietnamese Meaning of vocational rehabilitation program

chương trình phục hồi chức năng nghề nghiệp

Other Vietnamese words related to chương trình phục hồi chức năng nghề nghiệp

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of vocational rehabilitation program in English

Wordnet

vocational rehabilitation program (n)

a program of rehabilitation through job training with an eye to gainful employment

FAQs About the word vocational rehabilitation program

chương trình phục hồi chức năng nghề nghiệp

a program of rehabilitation through job training with an eye to gainful employment

No synonyms found.

No antonyms found.

vocational rehabilitation => phục hồi chức năng nghề nghiệp, vocational program => Chương trình đào tạo nghề, vocational education => giáo dục nghề nghiệp, vocational => nghề nghiệp, vocation => Sứ mệnh,