FAQs About the word cloning

sao chép

a general term for the research activity that creates a copy of some biological entity (a gene or organism or cell)

sao chép,hiển thị,sao chép,sinh sản,sao chép,Mô phỏng,tái thiết,Giải trí,bắt chước,làm giả

Tạo,bắt nguồn,tưởng tượng,khởi tạo,phát minh

clonidine => Clonidine, clonic => co giật, clong => klonk, clone => bản sao, clonal => Clônh,