Vietnamese Meaning of clop
lộp cộp
Other Vietnamese words related to lộp cộp
- vỗ tay
- tiếng va chạm
- clip-clop
- tiếng lộp độp
- leng keng
- leng keng
- lục lạc
- tiếng lách cách
- เสียงกังวาน
- khe hở
- keng keng
- cục
- tiếng kêu loảng xoảng
- vết nứt
- tai nạn
- tiếng chuông
- ping
- Tăng
- tiếng thịch
- chuông
- tiếng chuông
- tiếng ồn
- tiếng kêu
- Xung đột
- ding-dong
- tiếng chuông báo tử
- plink
- nhẫn
- tiếng chuông
- cú đánh
Nearest Words of clop
Definitions and Meaning of clop in English
clop (n)
the sound of a horse's hoofs hitting on a hard surface
clop (v)
make or move along with a sound as of a horse's hooves striking the ground
FAQs About the word clop
lộp cộp
the sound of a horse's hoofs hitting on a hard surface, make or move along with a sound as of a horse's hooves striking the ground
vỗ tay,tiếng va chạm,clip-clop,tiếng lộp độp,leng keng,leng keng,lục lạc,tiếng lách cách,เสียงกังวาน,khe hở
No antonyms found.
clootie => Clootie, cloot => Nơ bướm, cloom => cục, clonus => chứng rung giật, cloning => sao chép,