Vietnamese Meaning of plink
plink
Other Vietnamese words related to plink
- chuông
- tiếng chuông
- tiếng kêu
- ding-dong
- tiếng chuông
- ping
- nhẫn
- tiếng lách cách
- tiếng chuông
- khe hở
- tiếng ồn
- vỗ tay
- Xung đột
- tiếng va chạm
- lộp cộp
- leng keng
- leng keng
- tiếng chuông báo tử
- lục lạc
- Tăng
- tiếng thịch
- เสียงกังวาน
- cú đánh
- keng keng
- clip-clop
- cục
- tiếng kêu loảng xoảng
- vết nứt
- tai nạn
- tiếng lộp độp
Nearest Words of plink
Definitions and Meaning of plink in English
plink
to shoot at especially in a casual manner, to cause to make a tinkling sound, a tinkling metallic sound, to shoot at random targets in an informal and noncompetitive manner, to make a tinkling sound
FAQs About the word plink
plink
to shoot at especially in a casual manner, to cause to make a tinkling sound, a tinkling metallic sound, to shoot at random targets in an informal and noncompet
chuông,tiếng chuông,tiếng kêu,ding-dong,tiếng chuông,ping,nhẫn,tiếng lách cách,tiếng chuông,khe hở
No antonyms found.
plights => hoàn cảnh khó khăn, plies => lớp, plied (with) => (được trang bị), pliableness => độ mềm dẻo, 'plex => đám rối thần kinh,