Vietnamese Meaning of plonked (for)
trồng (cho)
Other Vietnamese words related to trồng (cho)
- được nhận làm con nuôi
- ủng hộ
- tán thành
- được hỗ trợ
- được hỗ trợ
- vô địch
- ôm
- tạm thời giữ chức vụ
- xác nhận
- bảo trợ
- (phúng phính)
- bênh vực
- bảo vệ
- vào để
- đã ra đòn cho
- xúi giục
- hỗ trợ
- được hỗ trợ
- cứu sống
- được hỗ trợ
- chống đỡ
- đính hôn
- chuyển đi
- thúc đẩy
- giúp
- rao giảng
- (đỡ)
- gia cố
- tăng cường
- cứu
- thứ hai
- (cùng) một chiều
Nearest Words of plonked (for)
Definitions and Meaning of plonked (for) in English
plonked (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word plonked (for)
trồng (cho)
được nhận làm con nuôi,ủng hộ,tán thành,được hỗ trợ,được hỗ trợ,vô địch,ôm,tạm thời giữ chức vụ,xác nhận,bảo trợ
thất vọng,can thiệp,đối lập,ngăn chặn,bối rối,bỏ hoang,thất vọng,thất bại,phá hỏng,làm thất vọng
plonked => rầm, plonk (for) => plonk (cho), plods => chậm chạp, plinking => Plinking, plinked => leng keng,