Vietnamese Meaning of opposed

đối lập

Other Vietnamese words related to đối lập

Definitions and Meaning of opposed in English

Wordnet

opposed (a)

being in opposition or having an opponent

Webster

opposed (imp. & p. p.)

of Oppose

FAQs About the word opposed

đối lập

being in opposition or having an opponentof Oppose

đối thủ,bất lợi,đối kháng,phản cảm,thích tranh cãi,hiếu chiến,hiếu chiến,mâu thuẫn,hiếu chiến,Xung đột

dân sự,thân thiện,hiếu khách,dễ chịu,đồng cảm,ấm,Chấp nhận,Thân thiện,yêu thương,dễ chịu

oppose => phản đối, opposal => phản đối, opposable => đối nghịch, opposability => Khả năng phản đối, opportunity cost => Chi phí cơ hội,