Vietnamese Meaning of oppositeness

sự đối lập

Other Vietnamese words related to sự đối lập

Definitions and Meaning of oppositeness in English

Wordnet

oppositeness (n)

the relation between opposed entities

Webster

oppositeness (n.)

The quality or state of being opposite.

FAQs About the word oppositeness

sự đối lập

the relation between opposed entitiesThe quality or state of being opposite.

Đối lập,phân cực,sự mâu thuẫn,sự ngang bướng,sự phản biện,Chân trời khác,sự đối lập,xung đột,Mâu thuẫn,bất đồng

thỏa thuận,sự phù hợp,tính tương đương,sự tương ứng,bản sắc,Sự giống,tính song song,mối quan hệ,sự giống nhau,giống nhau

oppositely => đối lập, opposite word => từ đối nghĩa, opposite number => số đối, opposite => đối lập, opposing => đối lập,