Vietnamese Meaning of clopping
nhịp gõ
Other Vietnamese words related to nhịp gõ
Nearest Words of clopping
Definitions and Meaning of clopping in English
clopping (n)
the sound of a horse's hoofs hitting on a hard surface
FAQs About the word clopping
nhịp gõ
the sound of a horse's hoofs hitting on a hard surface
hót ríu ra,tiếng kêu lạch cạch,tiếng leng keng,tiếng khua leng keng,mâu thuẫn,tiếng va chạm,nhấp chuột,tiếng khua ly,lóc cóc,lộc cộc
No antonyms found.
clopidogrel bisulfate => clopidogrel bisulfate, clop => lộp cộp, clootie => Clootie, cloot => Nơ bướm, cloom => cục,