FAQs About the word enacting

ban hành

of Enact

Phê chuẩn,cấu thành,lập pháp,sản xuất,qua,thừa ủy quyền,chính tả,có hiệu quả,Thực hiện,nằm xuống

bãi bỏ,bãi bỏ,bãi bỏ,hủy bỏ,hủy bỏ,vô hiệu hoá,lật đổ,rescinding,lùi,Phế truất

enacted => ban hành, enact => ban hành, enabling legislation => luật có hiệu lực, enabling clause => Khoản khả thi, enabling act => Đạo luật trao quyền,