Vietnamese Meaning of executing
Thực hiện
Other Vietnamese words related to Thực hiện
Nearest Words of executing
- execution => hành quyết
- execution of instrument => Thực hiện nhạc cụ
- execution sale => Bán thanh lý theo quyết định thi hành án
- execution speed => tốc độ thực thi
- executioner => đồ tể
- executive => giám đốc hành chính
- executive agency => Cơ quan hành pháp
- executive branch => nhánh hành pháp
- executive clemency => ân xá
- executive council => Hội đồng điều hành
Definitions and Meaning of executing in English
executing (n)
putting a condemned person to death
executing (p. pr. & vb. n.)
of Execute
FAQs About the word executing
Thực hiện
putting a condemned person to deathof Execute
thi hành,triển khai,quản lý,xin việc,mang lại,trích dẫn,xả,có hiệu quả,thực hiện,ban hành
không để ý,bỏ bê,không quan tâm
executer => người thi hành di chúc, executed => Đã bị hành quyết, execute => thực hiện, executant => người thực hiện, executable => tệp thực thi,