FAQs About the word executive agency

Cơ quan hành pháp

an agency of the executive branch of government

No synonyms found.

No antonyms found.

executive => giám đốc hành chính, executioner => đồ tể, execution speed => tốc độ thực thi, execution sale => Bán thanh lý theo quyết định thi hành án, execution of instrument => Thực hiện nhạc cụ,