Vietnamese Meaning of executive council
Hội đồng điều hành
Other Vietnamese words related to Hội đồng điều hành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of executive council
- executive clemency => ân xá
- executive branch => nhánh hành pháp
- executive agency => Cơ quan hành pháp
- executive => giám đốc hành chính
- executioner => đồ tể
- execution speed => tốc độ thực thi
- execution sale => Bán thanh lý theo quyết định thi hành án
- execution of instrument => Thực hiện nhạc cụ
- execution => hành quyết
- executing => Thực hiện
- executive department => quyền hành pháp
- executive director => giám đốc điều hành
- executive office of the president => Văn phòng hành pháp của Tổng thống
- executive officer => Giám đốc điều hành
- executive program => chương trình điều hành
- executive routine => thói quen thực hiện
- executive secretary => thư ký điều hành
- executive session => cuộc họp ban lãnh đạo
- executive vice president => Phó chủ tịch điều hành
- executively => theo cách hành pháp
Definitions and Meaning of executive council in English
executive council (n)
a council that shares the supreme executive power
FAQs About the word executive council
Hội đồng điều hành
a council that shares the supreme executive power
No synonyms found.
No antonyms found.
executive clemency => ân xá, executive branch => nhánh hành pháp, executive agency => Cơ quan hành pháp, executive => giám đốc hành chính, executioner => đồ tể,