FAQs About the word executive secretary

thư ký điều hành

a secretary having administrative duties and responsibilities

No synonyms found.

No antonyms found.

executive routine => thói quen thực hiện, executive program => chương trình điều hành, executive officer => Giám đốc điều hành, executive office of the president => Văn phòng hành pháp của Tổng thống, executive director => giám đốc điều hành,