Vietnamese Meaning of executress
Người thực hiện di chúc
Other Vietnamese words related to Người thực hiện di chúc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of executress
- executorship => người thi hành di chúc
- executorial => thực hiện
- executor-heir relation => Mối quan hệ thực thi di chúc – người thừa kế
- executor => người thi hành di chúc
- executively => theo cách hành pháp
- executive vice president => Phó chủ tịch điều hành
- executive session => cuộc họp ban lãnh đạo
- executive secretary => thư ký điều hành
- executive routine => thói quen thực hiện
- executive program => chương trình điều hành
Definitions and Meaning of executress in English
executress (n.)
An executrix.
FAQs About the word executress
Người thực hiện di chúc
An executrix.
No synonyms found.
No antonyms found.
executorship => người thi hành di chúc, executorial => thực hiện, executor-heir relation => Mối quan hệ thực thi di chúc – người thừa kế, executor => người thi hành di chúc, executively => theo cách hành pháp,