FAQs About the word executress

Người thực hiện di chúc

An executrix.

No synonyms found.

No antonyms found.

executorship => người thi hành di chúc, executorial => thực hiện, executor-heir relation => Mối quan hệ thực thi di chúc – người thừa kế, executor => người thi hành di chúc, executively => theo cách hành pháp,