Vietnamese Meaning of dictating

chính tả

Other Vietnamese words related to chính tả

Definitions and Meaning of dictating in English

Webster

dictating (p. pr. & vb. n.)

of Dictate

FAQs About the word dictating

chính tả

of Dictate

ngạo mạn,ra lệnh,Kiểm soát,đế quốc,trung đoàn,hung hăng,Tùy tiện,tự tin,giả định,độc đoán

Thuận tình,ngoan,khiêm tốn,khiêm tốn,vâng lời,khiêm nhường,tương thích,do dự,thụ động,ngoan ngoãn

dictated => dictates, dictate => ra lệnh, dictaphone => máy ghi âm, dictamnus alba => Bạch chỉ, dictamen => ý kiến,