FAQs About the word dictatorially

theo kiểu độc tài

in an overbearingly domineering manner; as a dictator

Tùy tiện,độc đoán,chuyên quyền,chuyên chế,Thống trị,đàn áp,bạo ngược,bạo ngược,tuyệt đối,phản dân chủ

hiến pháp,hạn chế,dân chủ,hợp pháp,hạn chế,được giới hạn,Đảng cộng hòa,kiềm chế

dictatorial => độc tài, dictator => nhà độc tài, dictation => chính tả, dictating => chính tả, dictated => dictates,