Vietnamese Meaning of omnipotent

Toàn năng

Other Vietnamese words related to Toàn năng

Definitions and Meaning of omnipotent in English

Wordnet

omnipotent (s)

having unlimited power

Webster

omnipotent (a.)

Able in every respect and for every work; unlimited in ability; all-powerful; almighty; as, the Being that can create worlds must be omnipotent.

Having unlimited power of a particular kind; as, omnipotent love.

FAQs About the word omnipotent

Toàn năng

having unlimited powerAble in every respect and for every work; unlimited in ability; all-powerful; almighty; as, the Being that can create worlds must be omnip

toàn năng,toàn năng,thiêng liêng,có chủ quyền,độc đoán,có năng lực,mạnh mẽ,mạnh,Tối cao,có thể

bất lực,bất lực,hạn chế,bất lực,hạn chế,Yếu,bất lực,bất khả thi,bất tài,không hiệu quả

omnipotency => toàn năng, omnipotence => toàn năng, omnipercipient => toàn năng, omnipercipiency => nhận thức toàn diện, omnipercipience => toàn năng,