Vietnamese Meaning of omniscient
toàn năng
Other Vietnamese words related to toàn năng
Nearest Words of omniscient
- omnisciency => toàn trí
- omniscience => hiểu biết cái gì cũng biết
- omnirange => Omnirange
- omniprevalent => có mặt ở khắp nơi
- omnipresential => hiện diện khắp nơi
- omnipresent => có mặt khắp nơi
- omnipresency => Vốn tận
- omnipresence => hiện diện khắp nơi
- omnipotently => toàn năng
- omnipotent => Toàn năng
Definitions and Meaning of omniscient in English
omniscient (s)
infinitely wise
omniscient (a.)
Having universal knowledge; knowing all things; infinitely knowing or wise; as, the omniscient God.
FAQs About the word omniscient
toàn năng
infinitely wiseHaving universal knowledge; knowing all things; infinitely knowing or wise; as, the omniscient God.
toàn năng,toàn năng,thiêng liêng,bất tử,Toàn năng,Tối cao,được phước,chúc phúc,vĩnh cửu,thánh thần
con người,tự nhiên,phàm nhân
omnisciency => toàn trí, omniscience => hiểu biết cái gì cũng biết, omnirange => Omnirange, omniprevalent => có mặt ở khắp nơi, omnipresential => hiện diện khắp nơi,