FAQs About the word omohyoid

cơ omôhyoid

Of or pertaining to the shoulder and the hyoid bone; as, the omohyoid muscle.

No synonyms found.

No antonyms found.

omo- => cùng cha khác mẹ-, cùng mẹ khác cha-, omnivorous => ăn tạp, omnivore => động vật ăn tạp, omnivora => Động vật ăn tạp, omnivagant => toàn diện,