FAQs About the word omophagic

ăn thịt

Eating raw flesh; using uncooked meat as food; as, omophagic feasts, rites.

No synonyms found.

No antonyms found.

omophagia => Ăn thịt đồng loại, omomyid group => Nhóm omomyid, omomyid => Omomyid, omohyoid => cơ omôhyoid, omo- => cùng cha khác mẹ-, cùng mẹ khác cha-,