Vietnamese Meaning of omophagia
Ăn thịt đồng loại
Other Vietnamese words related to Ăn thịt đồng loại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of omophagia
Definitions and Meaning of omophagia in English
omophagia (n)
the eating of raw food
FAQs About the word omophagia
Ăn thịt đồng loại
the eating of raw food
No synonyms found.
No antonyms found.
omomyid group => Nhóm omomyid, omomyid => Omomyid, omohyoid => cơ omôhyoid, omo- => cùng cha khác mẹ-, cùng mẹ khác cha-, omnivorous => ăn tạp,