Vietnamese Meaning of omnipresential
hiện diện khắp nơi
Other Vietnamese words related to hiện diện khắp nơi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of omnipresential
Definitions and Meaning of omnipresential in English
omnipresential (a.)
Implying universal presence.
FAQs About the word omnipresential
hiện diện khắp nơi
Implying universal presence.
No synonyms found.
No antonyms found.
omnipresent => có mặt khắp nơi, omnipresency => Vốn tận, omnipresence => hiện diện khắp nơi, omnipotently => toàn năng, omnipotent => Toàn năng,