Vietnamese Meaning of godlike
thánh thần
Other Vietnamese words related to thánh thần
Nearest Words of godlike
Definitions and Meaning of godlike in English
godlike (s)
appropriate to or befitting a god
being or having the nature of a god
godlike (a.)
Resembling or befitting a god or God; divine; hence, preeminently good; as, godlike virtue.
FAQs About the word godlike
thánh thần
appropriate to or befitting a god, being or having the nature of a godResembling or befitting a god or God; divine; hence, preeminently good; as, godlike virtue
được phước,thiêng liêng,thiên thượng,thánh,thiêng liêng,chúc phúc,vĩnh cửu,sùng đạo,bất tử,siêu nhiên
con người,tự nhiên,phàm nhân
godlessness => Vô thần, godless => Vô thần, godiva => Godiva, godild => godild, godhood => thần tính,