FAQs About the word godhood

thần tính

Divine nature or essence; deity; godhead.

thần,tính thần,thần,sự thánh thiện,phước lành,Lòng thành kính,Thánh thiện

No antonyms found.

godhead => thần, godforsaken => bị Chúa ruồng bỏ, god-fearing => kính sợ Chúa, godfather => cha đỡ đầu, gode-year => Goodyear,