FAQs About the word godhead

thần

terms referring to the Judeo-Christian GodGodship; deity; divinity; divine nature or essence; godhood., The Deity; God; the Supreme Being., A god or goddess; a

thần,tính thần,thần tính,sự thánh thiện,phước lành,Lòng thành kính,Thánh thiện

No antonyms found.

godforsaken => bị Chúa ruồng bỏ, god-fearing => kính sợ Chúa, godfather => cha đỡ đầu, gode-year => Goodyear, go-devil => ma quỷ,