Vietnamese Meaning of prescient
có khả năng tiên đoán
Other Vietnamese words related to có khả năng tiên đoán
Nearest Words of prescient
- presciently => có khả năng phán đoán
- prescott => Prescott
- prescribe => kê đơn
- prescribed => theo toa
- prescript => đơn thuốc
- prescription => đơn thuốc
- prescription drug => Thuốc theo đơn
- prescription medicine => Thuốc theo toa
- prescriptive => có tính quy định
- prescriptive grammar => Ngữ pháp quy phạm
Definitions and Meaning of prescient in English
prescient (s)
perceiving the significance of events before they occur
FAQs About the word prescient
có khả năng tiên đoán
perceiving the significance of events before they occur
cẩn thận,thận trọng,viễn thị,có tầm nhìn xa,hướng tới tương lai,năng động,sáng suốt,có tầm nhìn xa,Thuận tay phải,tiên đoán
bất cẩn,phung phí,Cận thị,cận thị,nấu chưa chín,nửa cò,liều lĩnh,bất cẩn
prescience => sự thông thái, preschooler => trẻ mẫu giáo, preschool => trường mầm non, presbytes entellus => Vooc bạc, presbytes => trưởng lão,