Vietnamese Meaning of paralyzed
Bị tê liệt
Other Vietnamese words related to Bị tê liệt
Nearest Words of paralyzed
Definitions and Meaning of paralyzed in English
paralyzed (s)
affected with paralysis
paralyzed (imp. & p. p.)
of Paralyze
FAQs About the word paralyzed
Bị tê liệt
affected with paralysisof Paralyze
khuyết tật,Bị bại liệt,thử thách,tật nguyền,suy giảm,vô hiệu năng,tàn tật,bị làm nhục,Yếu,suy yếu
khỏe mạnh,khỏe mạnh,âm thanh,tốt,toàn bộ,phù hợp,chân thành,khỏe mạnh,khỏe mạnh
paralyze => làm tê liệt, paralyzation => Bại liệt, paralytical => Bại liệt, paralytic abasia => Abasia do liệt, paralytic => Bị bại liệt,