Vietnamese Meaning of co-acting
Cùng tác động
Other Vietnamese words related to Cùng tác động
- nhái lại
- trò hề
- đóng vai chính
- diễn viên phụ
- ban hành
- Mô phỏng
- cải trang thành
- bắt chước
- nhại
- đại diện
- đóng vai chính (trong)
- Diễn xuất
- diễn xuất
- miêu tả
- kịch tính hóa
- Hamming
- Giả mạo
- phiên dịch
- Diễn kịch quá đà
- diễn quá mức
- kịch câm
- thực hiện
- diễn xuất
- chơi
- mô tả
- đóng giả (là)
- hiển thị
- Nhập vai
- đảm nhiệm
- coi nhẹ
- làm
- Nhập vai
Nearest Words of co-acting
Definitions and Meaning of co-acting in English
co-acting
to act or work together
FAQs About the word co-acting
Cùng tác động
to act or work together
nhái lại,trò hề,đóng vai chính,diễn viên phụ,ban hành,Mô phỏng,cải trang thành,bắt chước,nhại,đại diện
No antonyms found.
coacting => hợp tác, co-acted => Cùng diễn, coacted => ép buộc, coaches => các huấn luyện viên, C-notes => Tiền giấy 100 đô la,