FAQs About the word coacted

ép buộc

to act or work together

đóng cùng,đóng chung,giả vờ (là),đóng vai (trong),diễn,nhại lại,hề,ban hành,giăm bông,bắt chước

No antonyms found.

coaches => các huấn luyện viên, C-notes => Tiền giấy 100 đô la, clutters => lộn xộn, clusters => các cụm, clunks => tiếng động lớn,