Vietnamese Meaning of coacted
ép buộc
Other Vietnamese words related to ép buộc
- đóng cùng
- đóng chung
- giả vờ (là)
- đóng vai (trong)
- diễn
- nhại lại
- hề
- ban hành
- giăm bông
- bắt chước
- cải trang
- làm ra bộ
- bắt chước
- Phóng đại
- quá tay
- diễn tả bằng cử chỉ
- diễn
- đại diện
- nhập vai
- nhận lấy
- khiêm tốn
- hành động
- được miêu tả
- kịch tính hóa
- đóng vai
- giải thích
- thực hiện
- chơi
- được miêu tả
- hiển thị
- Đóng vai
Nearest Words of coacted
Definitions and Meaning of coacted in English
coacted
to act or work together
FAQs About the word coacted
ép buộc
to act or work together
đóng cùng,đóng chung,giả vờ (là),đóng vai (trong),diễn,nhại lại,hề,ban hành,giăm bông,bắt chước
No antonyms found.
coaches => các huấn luyện viên, C-notes => Tiền giấy 100 đô la, clutters => lộn xộn, clusters => các cụm, clunks => tiếng động lớn,