Vietnamese Meaning of roleplayed
Đóng vai
Other Vietnamese words related to Đóng vai
- diễn
- được miêu tả
- kịch tính hóa
- ban hành
- diễn tả bằng cử chỉ
- diễn
- chơi
- hiển thị
- đại diện
- hành động
- nhại lại
- hề
- giăm bông
- bắt chước
- đóng vai
- giải thích
- cải trang
- làm ra bộ
- bắt chước
- Phóng đại
- quá tay
- thực hiện
- được miêu tả
- giả vờ (là)
- nhận lấy
- khiêm tốn
- Cùng diễn
- đóng cùng
- ép buộc
- đóng chung
- làm
- đóng vai (trong)
Nearest Words of roleplayed
Definitions and Meaning of roleplayed in English
roleplayed
to act out the role of, to represent in action, to play a role, act out
FAQs About the word roleplayed
Đóng vai
to act out the role of, to represent in action, to play a role, act out
diễn,được miêu tả,kịch tính hóa,ban hành,diễn tả bằng cử chỉ,diễn,chơi,hiển thị,đại diện,hành động
No antonyms found.
role-play => nhập vai, role models => Người mẫu, roisterous => Ồn ào, roistering => ồn ào, roistered => ăn chơi,