Vietnamese Meaning of starred (in)
đóng vai (trong)
Other Vietnamese words related to đóng vai (trong)
- hành động
- diễn
- ban hành
- bắt chước
- đóng vai
- giải thích
- cải trang
- bắt chước
- thực hiện
- diễn
- chơi
- được miêu tả
- giả vờ (là)
- nhại lại
- hề
- Cùng diễn
- ép buộc
- đóng chung
- được miêu tả
- làm
- kịch tính hóa
- giăm bông
- làm ra bộ
- diễn tả bằng cử chỉ
- hiển thị
- đại diện
- nhập vai
- Đóng vai
- nhận lấy
- đóng cùng
- Phóng đại
- quá tay
- khiêm tốn
Nearest Words of starred (in)
Definitions and Meaning of starred (in) in English
starred (in)
No definition found for this word.
FAQs About the word starred (in)
đóng vai (trong)
hành động,diễn,ban hành,bắt chước,đóng vai,giải thích,cải trang,bắt chước,thực hiện,diễn
No antonyms found.
staring down => nhìn xuống, staring daggers => Nhìn chằm chằm như muốn giết người, stargazed => ngắm sao, stares => Nhìn chằm chằm, stared down => Nhìn chằm chằm,