FAQs About the word starred (in)

đóng vai (trong)

hành động,diễn,ban hành,bắt chước,đóng vai,giải thích,cải trang,bắt chước,thực hiện,diễn

No antonyms found.

staring down => nhìn xuống, staring daggers => Nhìn chằm chằm như muốn giết người, stargazed => ngắm sao, stares => Nhìn chằm chằm, stared down => Nhìn chằm chằm,