Vietnamese Meaning of star-spangled
Sao
Other Vietnamese words related to Sao
Nearest Words of star-spangled
- stars => những ngôi sao
- starring (in) => đóng vai chính (trong)
- starred (in) => đóng vai (trong)
- staring down => nhìn xuống
- staring daggers => Nhìn chằm chằm như muốn giết người
- stargazed => ngắm sao
- stares => Nhìn chằm chằm
- stared down => Nhìn chằm chằm
- stared daggers => trừng mắt như dao
- stared => chằm chằm
Definitions and Meaning of star-spangled in English
star-spangled
star-studded, adorned with stars
FAQs About the word star-spangled
Sao
star-studded, adorned with stars
du hành vũ trụ,thiên văn,thiên văn,thiên văn vật lý,thiên thể,Giữa các thiên hà,giữa các vì sao,sao,phi hành gia,thiên thượng
No antonyms found.
stars => những ngôi sao, starring (in) => đóng vai chính (trong), starred (in) => đóng vai (trong), staring down => nhìn xuống, staring daggers => Nhìn chằm chằm như muốn giết người,