FAQs About the word star-spangled

Sao

star-studded, adorned with stars

du hành vũ trụ,thiên văn,thiên văn,thiên văn vật lý,thiên thể,Giữa các thiên hà,giữa các vì sao,sao,phi hành gia,thiên thượng

No antonyms found.

stars => những ngôi sao, starring (in) => đóng vai chính (trong), starred (in) => đóng vai (trong), staring down => nhìn xuống, staring daggers => Nhìn chằm chằm như muốn giết người,