Vietnamese Meaning of astrophysical
thiên văn vật lý
Other Vietnamese words related to thiên văn vật lý
Nearest Words of astrophysical
- astrophotometry => Thiên văn quang trắc
- astrophotometer => Đo quang thiên văn
- astrophotography => Nhiếp ảnh thiên văn
- astrophel => Astrophel
- astronomy unit => Đơn vị thiên văn
- astronomy satellite => Vệ tinh thiên văn
- astronomy => thiên văn học
- astronomize => nhà thiên văn học
- astronomically => theo thiên văn
- astronomical year => năm thiên văn
- astrophysicist => Nhà vật lý thiên văn
- astrophysics => Vật lí thiên thể
- astrophyton => Sao biển
- astrophyton muricatum => sao biển
- astropogon => Astropogon
- astropogon stellatus => Asteropogon stellatus
- astroscope => tử vi
- astroscopy => Chiêm tinh học
- astrotheology => Chiêm tinh thần học
- astructive => mang tính phá hủy
Definitions and Meaning of astrophysical in English
astrophysical (a)
of or concerned with astrophysics
astrophysical (a.)
Pertaining to the physics of astronomical science.
FAQs About the word astrophysical
thiên văn vật lý
of or concerned with astrophysicsPertaining to the physics of astronomical science.
thiên văn,thiên văn,giữa các vì sao,du hành vũ trụ,thiên thể,Giữa các thiên hà,ngoại cảm,phi hành gia,kinh nghiệm,thiên thượng
No antonyms found.
astrophotometry => Thiên văn quang trắc, astrophotometer => Đo quang thiên văn, astrophotography => Nhiếp ảnh thiên văn, astrophel => Astrophel, astronomy unit => Đơn vị thiên văn,