FAQs About the word dramatized

kịch tính hóa

of Dramatize

hành động,được miêu tả,ban hành,đóng vai,giải thích,diễn tả bằng cử chỉ,thực hiện,chơi,được miêu tả,hiển thị

No antonyms found.

dramatize => kịch tính hóa, dramatization => Kịch hóa, dramatizable => có khả năng chuyển thành kịch bản, dramatist => nhà viết kịch, dramatise => Biến thành kịch,