Vietnamese Meaning of dramatizable
có khả năng chuyển thành kịch bản
Other Vietnamese words related to có khả năng chuyển thành kịch bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dramatizable
- dramatist => nhà viết kịch
- dramatise => Biến thành kịch
- dramatisation => Kịch tính hóa
- dramatis personae => Danh sách nhân vật
- dramatics => Kịch tính
- dramatically => cách đáng kể
- dramatical => kịch tính
- dramatic work => tác phẩm kịch
- dramatic production => sản xuất phim kịch
- dramatic play => Trò chơi kịch
Definitions and Meaning of dramatizable in English
dramatizable (a.)
Capable of being dramatized.
FAQs About the word dramatizable
có khả năng chuyển thành kịch bản
Capable of being dramatized.
No synonyms found.
No antonyms found.
dramatist => nhà viết kịch, dramatise => Biến thành kịch, dramatisation => Kịch tính hóa, dramatis personae => Danh sách nhân vật, dramatics => Kịch tính,