Vietnamese Meaning of overaffect
(diễn quá mức)
Other Vietnamese words related to (diễn quá mức)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of overaffect
- overactivity => Tăng động
- overactive => Tăng động
- overaction => diễn xuất thái quá
- overacting => Diễn kịch quá đà
- overact => Kịch tính quá
- overachiever => Kẻ hoàn thành vượt trội
- overachievement => thành tích vượt trội
- overachieve => đạt kết quả vượt trội
- overabundant => Quá nhiều
- overabundance => dư thừa
Definitions and Meaning of overaffect in English
overaffect (v. t.)
To affect or care for unduly.
FAQs About the word overaffect
(diễn quá mức)
To affect or care for unduly.
No synonyms found.
No antonyms found.
overactivity => Tăng động, overactive => Tăng động, overaction => diễn xuất thái quá, overacting => Diễn kịch quá đà, overact => Kịch tính quá,