Vietnamese Meaning of over the counter security
An ninh không cần đơn thuốc
Other Vietnamese words related to An ninh không cần đơn thuốc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of over the counter security
- over the counter stock => Thuốc không kê đơn
- overabound => Sự dư thừa
- overabundance => dư thừa
- overabundant => Quá nhiều
- overachieve => đạt kết quả vượt trội
- overachievement => thành tích vượt trội
- overachiever => Kẻ hoàn thành vượt trội
- overact => Kịch tính quá
- overacting => Diễn kịch quá đà
- overaction => diễn xuất thái quá
Definitions and Meaning of over the counter security in English
over the counter security (n)
a security traded in the over-the-counter market
FAQs About the word over the counter security
An ninh không cần đơn thuốc
a security traded in the over-the-counter market
No synonyms found.
No antonyms found.
over here => đây, over and over again => nhiều lần, over and over => hết lần này đến lần khác, over again => một lần nữa, over => trên,