Vietnamese Meaning of oven-ready
đã sẵn sàng để nướng
Other Vietnamese words related to đã sẵn sàng để nướng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oven-ready
- ovenbird => Chim lò
- ovenbake => lò nướng
- oven thermometer => Nhiệt kế lò nướng
- oven stuffer roaster => Lò nướng
- oven stuffer => Nhân lò nướng
- oven broil => nướng bằng lò nướng
- oven => lò nướng
- ovato-rotundate => hình trứng-tròn
- ovato-oblong => Trứng thuôn dài
- ovato-cylindraceous => hình trứng thuôn dài
- oven-shaped => hình trũng như lò
- ovenware => Đồ dùng lò nướng
- over => trên
- over again => một lần nữa
- over and over => hết lần này đến lần khác
- over and over again => nhiều lần
- over here => đây
- over the counter security => An ninh không cần đơn thuốc
- over the counter stock => Thuốc không kê đơn
- overabound => Sự dư thừa
Definitions and Meaning of oven-ready in English
oven-ready (s)
prepared before sale and ready to be cooked
FAQs About the word oven-ready
đã sẵn sàng để nướng
prepared before sale and ready to be cooked
No synonyms found.
No antonyms found.
ovenbird => Chim lò, ovenbake => lò nướng, oven thermometer => Nhiệt kế lò nướng, oven stuffer roaster => Lò nướng, oven stuffer => Nhân lò nướng,