FAQs About the word ovato-cylindraceous

hình trứng thuôn dài

Same as Ovate-cylindraceous.

No synonyms found.

No antonyms found.

ovato-acuminate => hình trứng nhọn đầu, ovation => tràng pháo tay, ovate-subulate => hình trứng-hình dùi, ovate-rotundate => hình trứng tròn trịa, ovate-oblong => Trứng dài,